Có 1 kết quả:
天冬氨酸 tiān dōng ān suān ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
tiān dōng ān suān ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aspartic acid (Asp), an amino acid
Bình luận 0
tiān dōng ān suān ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0